10 bí quyết tuyệt vời để dạy từ vựng

Theo một nghiên cứu gần đây, học sinh phải gặp một từ vựng từ 10 đến 16 lần để có thể ghi nhớ từ vựng đó. Xem xét đến số lượng từ mà học sinh phải học mỗi khóa thì thực sự khó khăn cho học sinh cũng như giáo viên khi dạy từ vựng.

Để học từ vựng hiệu quả, học sinh phải đi qua 4 bước: 

  1. Đầu tiên, với sự trợ giúp, học sinh biết về từ vựng.
  2. Sau đó, với sự trợ giúp, học sinh nhận dạng từ vựng.
  3. Tiếp theo, học sinh sẽ tự mình nhận dạng.
  4. Và cuối cùng, học sinh có thể tự nhận dạng và sử dụng từ đó.

Giáo viên thường gặp phải lỗi dạy từ vựng mà ít cho học sinh cơ hội sử dụng. Sau đây là 10 cách để dạy từ vựng Tiếng Anh

GIAI ĐOẠN 1: BIẾT VÀ HIỂU TỪ

Biết và hiểu từ vựng
Biết và hiểu từ vựng

1. Giới thiệu về danh từ

Kết hợp các yếu tố trực quan với những danh từ cụ thể là một cách hay. Cố gắng sử dụng nhiều hình ảnh sinh động thay vì chỉ có thẻ từ vựng và hình minh họa. Dùng đồ vật thật để miêu tả bất cứ khi nào có thể hoặc là âm thanh, mùi vị. Hãy thu hút sự chú ý của học sinh qua mọi giác quan.

2. Giới thiệu về các tính từ

Giáo viên có thể sử dụng bộ dụng cụ để hỗ trợ trong việc học các tính từ. Trực tiếp sử dụng các đồ vật là một cách hay cho những tính từ như “mềm, cứng”. Những tính từ này có thể sẽ khiến lớp học mất nhiều thời gian để giải thích. Với một số tính từ phức tạp như “tuyệt vời” , “lộng lẫy”, “kỳ vĩ”, “khổng lồ”, “vĩ đại”, giáo viên có thể kết hợp những bức tranh nổi tiếng trên thế giới. Ví dụ, Bảo tàng Louvre, Kim tự tháp Ai Cập, Tháp Eiffel,… Sau đó, dùng những tính từ phù hợp để miêu tả những địa điểm này. 

3. Giới thiệu những từ trừu tượng

Có nhiều từ không chỉ đơn giản dùng thẻ từ vựng là có thể miêu tả được. Cách hiệu quả nhất trong trường hợp này là sử dụng từ đồng nghĩa, định nghĩa, từ thay thế hoặc đặt học sinh vào những hoàn cảnh cụ thể. Lấy một ví dụ đơn giản, để phân biệt hai từ “sớm và trễ”, giáo viên có thể nhắc nhở học sinh về giờ lớp học bắt đầu, sau đó kết luận rằng những ai đi sớm hơn giờ này là “sớm”, và ngược lại là “muộn”. 

GIAI ĐOẠN 2: NHẬN BIẾT TỪ

Nhận biết từ vựng
Nhận biết từ vựng

1. Bingo

Đây là một trò chơi linh hoạt. Với học sinh nhỏ tuổi, sử dụng những tấm thẻ với hình ảnh minh họa và gọi tên những tấm thẻ đó. Với các em đã biết chữ thì làm ngược lại. Tạo thẻ với từ vựng và rút những tấm thẻ với hình ảnh từ một cái túi khác. Đối với thanh thiếu niên hoặc người lớn, tạo thẻ với định nghĩa và gọi các từ đó, hoặc ngược lại.

2. Nối từ

Học sinh có thể nối những từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc định nghĩa, cũng như sử dụng tranh ảnh. 

3. Điền vào chỗ trống (Với những từ cho sẵn)

Phát cho học sinh một đoạn văn bản với những ô trống. Có thể là một đoạn văn mô tả, bài hát, lá thư, câu chuyện ngắn. Học sinh sẽ dùng những từ cho sẵn để hoàn thành đoạn văn đó. Giáo viên có thể dạy nhiều từ vựng hơn với những đoạn văn bản dài hơn.

GIAI ĐOẠN 3: SỬ DỤNG TỪ

1. Miêu tả

Có vô vàn sự kiện mà học sinh có thể sử dụng từ mới để miêu tả. Ví dụ, một bức tranh trên tạp chí về một sự kiện hoặc một chuyến đi gần đây của mình. Bằng cách này, học sinh có thể miêu tả bằng văn bản và miệng. Giáo viên có thể đưa một vài hướng dẫn. Chẳng hạn, phải sử dụng ít nhất năm tính từ để miêu tả hoặc năm từ liên quan đến thể thao, thời tiết…

2. Điền vào chỗ trống (Không có từ cho sẵn)

Đưa cho học sinh một đoạn văn bản với những ô trống và học sinh phải điền vào chỗ trống với từ phù hợp. Giáo viên có thể gợi ý như từ này là danh từ hay động từ hoặc trạng từ.

3. Sơ đồ tư duy hoặc phác thảo ý tưởng

Đặt ra chủ đề, ví dụ “thời tiết”. Viết từ “thời tiết” ở trung tâm của bảng và khoanh tròn nó. Viết mỗi từ mà học sinh cung cấp theo hướng tia ra vòng tròn. Học sinh nên cung cấp những từ vựng đã được dạy trước đó. Bạn có thể có các vòng tròn phụ cho mùa đông, mùa hè… Đây là cách tuyệt vời để ôn tập lại từ vựng.

4. Đoán ý

Học sinh lần lượt miêu tả về một thứ gì đó. Chẳng hạn, “Đó là một nơi rất là rộng, du khách phải mất nhiều giờ để tham quan. Nó có nhiều công trình nghệ thuật kỳ vĩ, những tòa nhà cổ xưa tuyệt đẹp kết hợp với một kim tự tháp ở phía trước.” Học sinh có thể chọn miêu tả một cách đơn giản hoặc phức tạp. Ngay cả một học sinh nhỏ tuổi cũng có thể miêu tả đơn giản như: “Đây là một con vật. Nó có cái cổ rất dài và những đốm nâu lớn.” Hoặc chỉ đơn giản là nêu ra một loạt các từ: “Châu Phi”, “đen và trắng”, “sọc”.

Giáo viên nên dạy từ vựng trong một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ khi nói đến du lịch thì giáo viên nên dạy những từ vựng mang tính miêu tả cao. Hay khi nói về mua sắm thì nên dạy những từ về quần áo và phụ kiện. Đừng bao giờ dạy một danh sách từ vựng mà học sinh không có cơ hội dùng tới. 

Cuối cùng, hãy luôn nhớ sử dụng linh hoạt nhiều phương pháp dạy học khác nhau.

Sử dụng bài hát, âm nhạc, những đồ vật thực tế hay đố chữ. Giáo viên kết hợp càng nhiều phương pháp càng tốt. Giáo viên sẽ là người giới thiệu từ vựng và sau đó học sinh là người sử dụng chúng. Để có thể sử dụng từ vựng hiệu quả và chính xác từ vựng, học sinh phải tự ôn tập lại những từ đó.

Lược dịch từ Busy Teacher.

Tham gia khóa học TESOL để nắm nhiều phương pháp dạy từ vựng. Chi tiết tại đây.

DMCA.com Protection Status