Học Từ Vựng Chủ Đề Mùa Xuân Cùng Horizon English

Mùa xuân đang đến thật gần! Hãy cùng Horizon English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về mùa xuân để làm phong phú thêm kiến thức và tăng kỹ năng giao tiếp của bản thân. Tết là dịp để gặp gỡ và giao lưu với người thân, bạn bè, hãy mở rộng vốn tiếng Anh ngay với list từ vựng dưới đây.

Học Từ Vựng Chủ Đề Mùa Xuân Cùng Horizon English
Học Từ Vựng Chủ Đề Mùa Xuân Cùng Horizon English

Từ vựng về mùa xuân (Spring Vocabulary)

  • Bloom (v): Nở hoa
  • Sprout (v): Nảy mầm
  • Warmth (n): Sự ấm áp
  • Breeze (n): Gió nhẹ
  • Rain shower (n): Mưa rào
  • Puddle (n): Vũng nước
  • Thaw (n): Sự tan băng
  • Greenery (n): Cây cỏ xanh tươi

Hoa và cây cối (Flowers and Plants)

  • Daffodil (n): Hoa thủy tiên
  • Bluebell (n): Hoa chuông xanh
  • Daisy (n): Hoa cúc
  • Lily of the Valley (n): Hoa linh lan
  • Carnation (n): Hoa cẩm chướng
  • Crocus (n): Hoa nghệ tây
  • Hibiscus (n): Hoa dâm bụt
  • Magnolia (n): Hoa mộc lan

Xem thêm: Luyện cách nghĩ bằng Tiếng Anh cực hiệu quả

Thời tiết mùa xuân (Spring Weather)

  • Mildness (n): Sự ôn hòa, dễ chịu
  • Drizzle (n): Mưa phùn
  • Rainbow (n): Cầu vồng
  • Sunny (n): Nắng ấm
  • Cloudiness (n): Nhiều mây, sự u ám

Cảm nhận mùa xuân qua bộ từ vựng theo chủ đề với Horizon English! Đừng chỉ dừng lại với những kiến thức trên sách vở, hãy biến mỗi từ thành nguồn cảm hứng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Cách tối ưu nhất để ghi nhớ là sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Theo dõi Horizon English để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị và đón chờ thêm nhiều bài viết thú vị tiếp theo trong chuyên mục Vocab Explorer bạn nhé!

DMCA.com Protection Status